0912 699 269
Công ty phần mềm ứng dụng Hà Nội - HanoiSoft
Thư viện nhà trường
Tìm kiếm
Liên hệ:
0912 699 269
Đăng nhập
Đăng ký
Menu chính
Giải bài tập
Đề thi
Đề cương, lý thuyết
Sách giáo khoa
Bài giảng, giáo án
Sách mầm non
Sách tài liệu khác
Thư viện truyền thống
Home
/
Mục lục
Giải bài tập Vở bài tập - Kết nối tri thức môn Toán Lớp 2 Tập 1
Vở bài tập Toán 2 tập 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống
1. Bài 1: Ôn tập các số đến 100 (tiết 1) trang 5, 6
2. Bài 1: Ôn tập các số đến 100 (tiết 2) trang 6, 7
3. Bài 1: Ôn tập các số đến 100 (tiết 3) trang 7, 8 ,9
4. Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau (tiết 1) trang 10
5. Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau (tiết 2) trang 11, 12
6. Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ (tiết 1) trang 13, 14
7. Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ (tiết 2) trang 14, 15
8. Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ (tiết 3) trang 15, 16, 17
9. Bài 4: Hơn, kém nhau bao nhiêu (tiết 1) trang 18, 19
10. Bài 4: Hơn, kém nhau bao nhiêu (tiết 2) trang 20, 21
11. Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 (tiết 1) trang 22, 23
12. Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 (tiết 2) trang 23, 24
13. Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 (tiết 3) trang 24, 25
14. Bài 6: Luyện tập chung (tiết 1) trang 26, 27
15. Bài 6: Luyện tập chung (tiết 2) trang 27, 28
16. Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 1) trang 29
17. Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 2) trang 30
18. Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 3) trang 31, 32
19. Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 4) trang 32, 33
20. Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 5) trang 33, 34
21. Bài 8: Bảng cộng qua 10 (tiết 1) trang 35, 36
22. Bài 8: Bảng cộng qua 10 (tiết 2) trang 36, 37
23. Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị (tiết 1) trang 38
24. Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị (tiết 2) trang 39
25. Bài 10: Luyện tập chung (tiết 1) trang 40, 41)
26. Bài 10: Luyện tập chung (tiết 2) trang 42
27. Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 1) trang 43, 44
28. Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 2) trang 44, 45
29. Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 3) trang 45, 46
30. Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 4) trang 46, 47
31. Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 5) trang 47, 48
32. Bài 12: Bảng trừ (qua 10) (tiết 1) trang 49
33. Bài 12: Bảng trừ (qua 10) (tiết 2) trang 50
34. Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị (tiết 1) trang 51
35. Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị (tiết 2) trang 52
36. Bài 14: Luyện tập chung (tiết 1) trang 53, 54
37. Bài 14: Luyện tập chung (tiết 2) trang 54, 55
38. Bài 14: Luyện tập chung (tiết 3) trang 55, 56
39. Bài 15: Ki-lô-gam (tiết 1) trang 57
40. Bài 15: Ki-lô-gam (tiết 2) trang 58, 59
41. Bài 15: Ki-lô-gam (tiết 3) trang 59, 60
42. Bài 16: Lít (tiết 1) trang 61
43. Bài 16: Lít (tiết 2) trang 62, 63
44. Bài 17: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki-lô-gam, lít (tiết 1) trang 64, 65
45. Bài 17: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki-lô-gam, lít (tiết 2) trang 65
46. Bài 18: Luyện tập chung trang 67
47. Bài 19: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số (tiết 1) trang 69
48. Bài 19: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số (tiết 2) trang 69, 70
49. Bài 19: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số (tiết 3) trang 70
50. Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số (tiết 1) trang 72
51. Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số (tiết 2) trang 73
52. Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số (tiết 3) trang 74
53. Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số (tiết 4) trang 75, 76
54. Bài 21: Luyện tập chung (tiết 1) trang 77, 78
55. Bài 21: Luyện tập chung (tiết 2) trang 78, 79
56. Bài 22: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có một chữ số (tiết 1) trang 80
57. Bài 22: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có một chữ số (tiết 2) trang 81
58. Bài 22: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có một chữ số (tiết 3) trang 82
59. Bài 22: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có một chữ số (tiết 4) trang 83
60. Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có hai chữ số (tiết 1) trang 85
61. Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có hai chữ số (tiết 2) trang 86
62. Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có hai chữ số (tiết 3) trang 87
63. Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có hai chữ số (tiết 4) trang 88
64. Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có hai chữ số (tiết 5) trang 89
65. Bài 24: Luyện tập chung (tiết 1) trang 91, 92
66. Bài 24: Luyện tập chung (tiết 2) trang 92, 93
67. Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng (tiết 1) trang 94
68. Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng (tiết 2) trang 95, 96
69. Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác (tiết 1) trang 97
70. Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác (tiết 2) trang 98
71. Bài 27: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình. Vẽ đoạn thẳng (Tiết 1) trang 100
72. Bài 27: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình. Vẽ đoạn thẳng (Tiết 2) trang 102
73. Bài 28: Luyện tập chung trang 104
74. Bài 29: Ngày - giờ, giờ - phút (tiết 1) trang 106
75. Bài 29: Ngày - giờ, giờ - phút (tiết 2) trang 108
76. Bài 30: Ngày - tháng (tiết 1) trang 110
77. Bài 30: Ngày - tháng (tiết 2)
78. Bài 31: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch (tiết 1) trang 114
79. Bài 31: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch (tiết 2) trang 116
80. Bài 32: Luyện tập chung (tiết 1) trang 118
81. Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 1000 (tiết 1) trang 120
82. Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 1000 (tiết 2) trang 121
83. Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 100 (tiết 3) trang 123
84. Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 100 (tiết 4) trang 125
85. Bài 34: Ôn tập hình phẳng (tiết 1) trang 126
86. Bài 34: Ôn tập hình phẳng (tiết 2) trang 127
87. Bài 35: Ôn tập đo lường (tiết 1) trang 129
88. Bài 35: Ôn tập đo lường (tiết 2) trang 130
89. Bài 36: Ôn tập chung (tiết 1) trang 132
90. Bài 36: Ôn tập chung (tiết 2) trang 133